641. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
642. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
643. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
644. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
645. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
646. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
647. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 2: Life in the countryside: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
648. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 1: Getting started/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
649. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 2: A Closer Look 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
650. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 3: A Closer Look 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
651. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 4: Communication/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
652. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
653. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 6: Skills 2/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
654. NGUYỄN THỊ LÀNH
Unit 1: Leisure Time: Lesson 7: Looking back & project/ Nguyễn Thị Lành: biên soạn; Trường THCS Trần Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
655. NGUYỄN MINH NGUYỆT
Giáo án tiếng anh 8: Unit: 7+8/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
656. NGUYỄN MINH NGUYỆT
Giáo án tiếng anh 8: UNIT 9 + REVIEW 3/ Nguyễn Minh Nguyệt: Trường PTDTBT TH&THCS Đại Sơn - Văn Yên - Yên Bái.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
657. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
Unit 2 -Lesson 5/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
658. ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH
Unit 2 -Lesson 4/ Đoàn Thị Như Quỳnh: biên soạn; THCS Mỹ Quang.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;